Từ Điển Cầu Lông: Thuật Ngữ Cầu Lông Cho Người Chơi Mọi Cấp Độ [cầu lông]

Cầu lông là môn thể thao hấp dẫn hàng triệu người trên thế giới. Để thực sự hòa mình vào thế giới cầu lông đầy sôi động, việc nắm vững các thuật ngữ [cầu lông] là vô cùng quan trọng. Bài viết này của Quốc Việt Badminton sẽ cung cấp cho bạn một “từ điển cầu lông” bỏ túi, giúp bạn từ người mới bắt đầu đến người chơi lâu năm đều có thể hiểu rõ hơn về bộ môn này.

Về cầu lông mạnh không chỉ đòi hỏi kỹ thuật tốt mà còn cần sự am hiểu về luật chơi và các thuật ngữ chuyên môn.

Thuật Ngữ Về Sân Cầu Lông

  • Court: Sân [cầu lông].
  • Backcourt: Khu vực 1/3 cuối sân.
  • Midcourt: 1/3 giữa sân.
  • Forecourt: 1/3 sân trước.
  • Alley: Phần sân mở rộng hai bên dành cho đánh đôi.
  • Back Alley: Phần cuối sân dành cho đánh đôi, giới hạn bởi biên cuối và vạch giao cầu dài.
  • Baseline: Đường biên cuối sân, song song với lưới.
  • Center/Base Position: Vị trí trung tâm sân, nơi người chơi đơn trở về sau mỗi cú đánh.
  • Center Line: Đường chia đôi khu vực giao cầu.
  • Long service line: Vạch giao cầu dài.
  • Serve court: Vùng đứng giao cầu.
  • Short Service Line: Vạch giao cầu ngắn.

Sân cầu lông tiêu chuẩn với đầy đủ các vạch kẻ phân chia khu vực (Nguồn: datsantructuyen.vn)

Thuật Ngữ Về Cú Đánh Cầu Lông

  • Balk/Feint: Động tác đánh lừa đối phương khi giao cầu.
  • Clear: Cú đánh sâu về cuối sân đối phương. Có hai loại clear: clear bổng (phản công) và clear thấp (tấn công).
  • Drive: Cú đánh nhanh và thấp, đường cầu bay thẳng trên lưới.
  • Drop/Bỏ nhỏ: Cú đánh nhẹ, cầu rơi nhanh và gần lưới bên đối phương. Bạn muốn tìm hiểu thêm về kỹ thuật bỏ nhỏ? Xem bỏ nhỏ là gì.
  • Hairpin Net Shot: Cú đánh gần lưới từ dưới lên, cầu rơi nhanh xuống sân đối phương.
  • Half Court Shot: Cú đánh giữa sân khi đối phương chia đội hình đầu sân – cuối sân.

Kinh nghiệm đập cầu mạnh sẽ giúp bạn nâng cao trình độ chơi cầu lông.

Các cú đánh cầu lông đa dạng đòi hỏi kỹ thuật và chiến thuật khác nhau (Nguồn: VnExpress)

  • Kill/Put away: Cú đánh nhanh, mạnh từ trên xuống khiến đối phương không đỡ được. Xem thêm về nhẩy đập cầu lông đẹp nhất.
  • Net Shot: Cú đánh từ 1/3 sân trước, cầu bay vừa qua lưới và rơi nhanh xuống sân đối phương.
  • Push Shot: Cú đánh nhẹ từ lưới hoặc giữa sân sang giữa sân đối phương.
  • Rally: Cầu được đánh qua lại liên tục giữa hai bên.
  • Serve/Service: Giao cầu.
  • Smash: Cú đập cầu mạnh khi cầu ở trên cao.
  • Wood Shot: Cú đánh chạm khung vợt.

Thuật Ngữ Về Dụng Cụ Cầu Lông

  • Racquet: Vợt cầu lông.
  • Shuttlecock: Quả cầu lông.
  • String: Dây vợt.
  • Grip: Quấn cán vợt.
  • 1-Piece Construction: Vợt cầu lông đúc liền khối.
  • 2-Piece Construction: Vợt cầu lông được ghép từ các phần riêng biệt.
  • Plastic shuttles: Quả cầu lông nhựa.

Cần nắm rõ các thuật ngữ về dụng cụ cầu lông để lựa chọn phù hợp (Cre: AIA)

Các Thuật Ngữ Cầu Lông Khác

  • Carry: Lỗi bắt cầu trên mặt vợt.
  • Fault: Phạm lỗi.
  • Set: Hiệp đấu.
  • Flick: Cú đánh cầu bằng cổ tay.
  • Let: Tạm dừng trận đấu hợp lệ.
  • Match: Trận đấu.
  • Footwork: Bộ pháp di chuyển trên sân. Bạn có biết những cầu thủ đập mồi?

Hiểu rõ thuật ngữ cầu lông giúp bạn thưởng thức trận đấu trọn vẹn hơn (Báo Thanh Niên)

Kết Luận

Hiểu rõ các thuật ngữ [cầu lông] là chìa khóa để bạn tiến bộ và tận hưởng trọn vẹn niềm đam mê với bộ môn này. Quốc Việt Badminton hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích. Hãy tiếp tục theo dõi website của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích về cầu lông nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm sản phẩm