Cầu lông là môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới, và việc nắm vững thuật ngữ chuyên môn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các kỹ thuật, chiến thuật và trang thiết bị. Đặc biệt khi theo dõi các giải đấu quốc tế hoặc tìm hiểu về vợt cầu lông, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp các thuật ngữ tiếng Anh. Bài viết này của Quốc Việt Badminton sẽ cung cấp cho bạn một từ điển thuật ngữ cầu lông tiếng Anh đầy đủ và dễ hiểu, giúp bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn thể thao này.
Các Động Tác Đánh Cầu Trong Cầu Lông (Tiếng Anh)
- Attack: Tấn công
- Backhand: Đánh ngược tay thuận
- Clear: Cú lốp cầu sâu về cuối sân đối phương. Có hai loại clear: clear bổng để phản công và clear tấn công thấp hơn.
- Drive: Cú tạt cầu nhanh và thấp, bay thẳng trên lưới.
- Drop: Cú bỏ nhỏ, hay còn gọi là chặt cầu, đánh nhẹ nhàng sao cho cầu rơi nhanh gần lưới bên phía đối phương.
- Balk (Feint): Đánh lừa đối phương trước hoặc trong khi giao cầu.
- Flick: Xoay cổ tay và cánh tay bất ngờ để đánh nhanh thay vì đánh nhẹ, thường dùng khi giao cầu hoặc gần lưới.
- Forehand: Đánh thuận tay
- Fluke (Lucky shot): Cú đánh may mắn, chạm khung vợt nhưng vẫn ghi điểm.
- Hairpin net shot: Cú đánh từ dưới thấp gần lưới, đưa cầu lên qua lưới rồi rơi nhanh xuống sân đối phương.
- Halfcourt shot: Cú đánh giữa sân, hiệu quả trong đánh đôi khi đối phương đứng đội hình trước – sau.
- Kill (Putaway): Cú đánh nhanh từ trên xuống, khiến đối phương không thể đỡ được.
- Net shot: Cú đánh từ phần sân trước gần lưới, đưa cầu vừa qua lưới và rơi nhanh xuống sân đối phương.
- Push shot: Đẩy cầu nhẹ từ lưới hoặc giữa sân sang giữa sân đối phương, ít dùng cổ tay.
- Serve/Service: Giao cầu
- Smash: Cú đập cầu mạnh khi cầu ở trên đầu, là cú đánh tấn công chủ yếu.
- Wood shot: Cú đánh chạm khung vợt, hiện nay được chấp nhận.
Thuật Ngữ Chung Về Cầu Lông (Tiếng Anh)
- Alley: Phần sân mở rộng cho đánh đôi.
- Back alley: Phần sân giữa đường biên cuối và vạch giao cầu dài trong đánh đôi.
- Backcourt: Khu vực 1/3 cuối sân, giới hạn bởi đường biên cuối.
- Balance Point: Chỉ số đo từ đầu cán vợt đến điểm trụ trên khung vợt, thể hiện độ nặng/cân bằng của vợt. Sân cầu lông thuỷ lợi
- Baseline: Đường biên cuối sân, song song với lưới.
- Carry: Phạm luật khi bắt cầu trên vợt rồi mới đánh.
- Center/Base position: Vị trí trung tâm sân, nơi người chơi đơn trở về sau mỗi cú đánh.
- Center line: Đường vạch chia đôi khu vực giao cầu.
- Court: Sân cầu lông.
- Cross: Kéo lưới. Thuê sân cầu lông hà đông
- Defend: Phòng thủ, đỡ đập hoặc bỏ nhỏ.
- Fault: Lỗi giao cầu hoặc trả cầu.
- Footwork: Bộ pháp di chuyển trên sân.
- Forecourt: Khu vực 1/3 trước sân, giữa lưới và vạch giao cầu ngắn.
- Good eye/Good Game/Good shot: Lời khen dành cho đối thủ.
- Grip: Quấn cán vợt.
- I got it/Mine: Báo hiệu với đồng đội đánh đôi sẽ đón cầu.
- Long service line: Vạch giao cầu dài.
- Match: Trận đấu.
- Midcourt: Khu vực 1/3 giữa sân.
- Plastic shuttles: Cầu lông nhựa (không nên dùng).
- Power: Lực đập cầu. Thảm nhựa sân cầu lông
- Power Zone/Sweet Spot: Vùng lưới vợt cho kết quả tốt nhất.
- Racquet: Vợt cầu lông.
- Rally: Lượt cầu qua lại giữa hai bên.
- Rubber: Ván quyết định (ván 3).
- Service court: Vùng đứng giao cầu.
- Service over: Hết lượt giao cầu.
- Receive: Nhận cầu.
- Short service line: Vạch giao cầu ngắn.
- Shuttlecock: Trái cầu lông.
- String: Dây vợt. Mặt bằng sân cầu lông
- Torque: Mô-men xoắn, chỉ độ trượt của vợt khi tiếp xúc cầu ngoài vùng trung tâm.
- Tendinitis: Viêm gân.
- Warm up: Khởi động.
- Walk over: Trận đấu không diễn ra do một bên bỏ cuộc.
- Wrist: Cổ tay.
- Yours: Báo hiệu đồng đội đánh đôi đã lỡ cầu.
- 1-Piece/2-Piece Construction: Cấu trúc vợt liền khối hoặc ghép nối.
Kết Luận
Hiểu rõ thuật ngữ cầu lông tiếng Anh sẽ giúp bạn nâng cao kiến thức và kỹ năng chơi cầu lông. Quốc Việt Badminton hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Hãy tiếp tục theo dõi Quốc Việt Badminton để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về cầu lông!