Kích thước sân cầu lông chuẩn là yếu tố quan trọng đảm bảo tính công bằng và chuyên nghiệp cho mọi trận đấu. Quốc Việt Badminton sẽ cung cấp thông tin chi tiết về kích thước sân cầu lông đơn và đôi theo tiêu chuẩn Liên đoàn Cầu Lông Thế Giới (BWF) năm 2024, giúp bạn nắm rõ mọi quy định cần thiết. kích thước sân cầu lông chuẩn viet nam
1. Kích Thước Sân Cầu Lông Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế
Theo tiêu chuẩn BWF, sân cầu lông được chia thành hai loại: sân đơn và sân đôi, mỗi loại có kích thước riêng.
1.1. Kích Thước Sân Cầu Lông Đơn
- Chiều dài: 13.40 m (44 feet)
- Chiều rộng: 5.18 m (17 feet)
- Đường chéo: 14.38 m (47 feet)
Diện tích sân cầu lông đơn chuẩn khoảng 69.412 m2. tỉ lệ đường biên của sân cầu lông
Kích thước sân cầu lông đơn chuẩn: 5.18m x 13.4m
1.2. Kích Thước Sân Cầu Lông Đôi
Sân cầu lông đôi có kích thước khác so với sân đơn:
- Chiều dài: 13.40m (44 feet)
- Chiều rộng: 6.1m (20 feet)
- Đường chéo: 14.73m (48 feet)
Diện tích sân cầu lông đôi khoảng 81.74 m2, lớn hơn sân đơn khoảng 12 m2 do có thêm hai lối nhỏ hai bên, mỗi bên rộng 0.46m.
Sân được chia làm hai nửa bằng nhau (6.7m mỗi nửa) bởi lưới cao 1.55m ở hai đầu và 1.52m ở giữa. Sân bao gồm 4 sân giao cầu, mỗi sân dài 3.88m và rộng 2.53m. Đường giao cầu ngắn cách lưới 1.98m và đường giao cầu dài cách đường cơ sở 0.72m.
Sân đôi và sân đơn khác nhau ở phần ngoài đường biên
sân cầu lông đánh đôi Kích thước sân theo tiêu chuẩn BWF áp dụng cho các trận đấu chuyên nghiệp. Đối với mục đích rèn luyện sức khỏe và giải trí, bạn không cần tuân thủ tuyệt đối các kích thước này.
Vùng | Chiều dài | Chiều rộng | Diện tích |
---|---|---|---|
Sân đơn | 13.41 m | 5.18 m | 69.49 m2 |
Sân đôi | 13.41 m | 6.1 m | 81.75 m2 |
Sân đơn (mỗi bên) | 6.71 m | 5.18 m | 34.75 m2 |
Sân đôi (mỗi bên) | 6.71 m | 6.1 m | 40.88 m2 |
Đường chéo sân đơn | 14.38 m | ||
Đường chéo sân đôi | 14.73 m |
Lưu ý: Kích thước được tính từ mép ngoài đường biên. Xung quanh sân cần khoảng trống ít nhất 2m, không vật cản. Khoảng cách giữa hai sân cạnh nhau tối thiểu 2m. Tường bao quanh nên có màu sẫm và kín gió.
2. Hướng Dẫn Vẽ Sân Cầu Lông Chuẩn BWF
Bước 1: Chuẩn Bị Dụng Cụ
Dụng cụ | Hình ảnh | Chức năng |
---|---|---|
Thước dây (30-50m) | Đo và đánh dấu kích thước | |
Băng dính | Cố định các cạnh trước khi sơn | |
Sơn hoặc vôi nước | Kẻ vạch sân | |
Chổi quét sơn hoặc con lăn | Dùng để vẽ sân |
Bước 2: Đo Kích Thước Sân
Dùng thước dây đo kích thước sân theo tiêu chuẩn đã nêu. Đánh dấu các điểm chính bằng băng dính. Cần ít nhất hai người để đảm bảo độ chính xác.
Đo khu vực sân cần thi công
tiêu chuẩn sân cầu lông quốc tế
Bước 3: Tạo Khung Cho Sân
Dùng băng dính tạo khung cho toàn bộ sân trước khi sơn. Việc này giúp căn chỉnh khoảng cách và độ cong của các đường kẻ.
Bước 4: Vẽ Hoàn Thiện Sân
Sử dụng chổi quét sơn hoặc con lăn để vẽ đường biên trước, sau đó kẻ các đường nhỏ bên trong. Đợi 30-50 phút cho sơn khô rồi bóc băng dính.
Sân cầu lông hoàn thiện
3. Quy Cách Thiết Kế Sân Cầu Lông
3.1. Ý Nghĩa Các Vạch Trên Sân Cầu Lông
Tên đường kẻ | Ý nghĩa |
---|---|
Baseline (Đường cơ bản) | Nằm cuối sân, song song với lưới, chiều dài bằng chiều rộng sân |
Doubles sideline (Đường sân đôi) | Ranh giới bên ngoài của sân đôi |
Center line (Đường trung tâm) | Vuông góc với lưới, chia sân làm hai phần bằng nhau |
Short service line | Vạch giao cầu ngắn, cách lưới khoảng 2m |
Long service line | Vạch giao cầu dài |
Ý nghĩa các vạch kẻ trên sân cầu lông
3.2. Quy Cách Thiết Kế Sân Cầu Lông
- Hình chữ nhật, thường sơn màu xanh dương hoặc xanh lá cây.
- Bề mặt làm từ thảm cao su tổng hợp hoặc gỗ cứng.
- Đường biên rộng 4cm, màu trắng hoặc vàng.
- Trụ cầu lông cao 1.55m, đặt trên đường biên đôi.
- Phạm vi sân tính từ mép ngoài đường biên này đến mép ngoài đường biên kia.
Quy cách thiết kế sân cầu lông
4. Quy Định Về Kích Thước Trang Thiết Bị
Cột căng lưới:
Cao 1.55m tính từ mặt sân. Có thể chọn loại có bánh xe hoặc xếp đa năng. Phụ kiện không được đặt trong vạch biên.
Cột căng lưới
Lưới cầu lông:
Rộng 0.76m, dài 6.7m. Làm từ nylon hoặc sợi tổng hợp mềm. Đỉnh lưới cố định bằng nẹp trắng.
Lưới cầu lông
Mái che:
Cao 9m để đảm bảo độ thông thoáng.
Mái che sân cầu lông
Đường kẻ trên sân:
Màu trắng hoặc vàng, dày 4cm.
Đường kẻ trên sân
kích thước sân cầu lông tiểu học
Kết Luận
Bài viết đã cung cấp thông tin chi tiết về kích thước sân cầu lông, quy cách thiết kế và trang thiết bị theo tiêu chuẩn BWF. Hy vọng những kiến thức này sẽ hữu ích cho bạn. Liên hệ Quốc Việt Badminton để được tư vấn thêm về cầu lông.
Pingback: Kích Thước Sân Cầu Lông Chuẩn Quốc Tế Và Những Điều Cần Biết - Quốc Việt Badminton
Pingback: Kích Thước Sân Cầu Lông Tiêu Chuẩn Quốc Tế và Việt Nam - Quốc Việt Badminton
Pingback: Chiều Cao Mái Che Sân Cầu Lông Tiêu Chuẩn - Quốc Việt Badminton