Cầu lông là môn thể thao phổ biến, thu hút người chơi ở mọi lứa tuổi. Việc nắm vững từ vựng cầu lông tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các kỹ thuật, chiến thuật mà còn giúp bạn hòa nhập vào cộng đồng cầu lông quốc tế. Bài viết này của Quốc Việt Badminton sẽ cung cấp cho bạn cẩm nang từ vựng cầu lông tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin hơn trên sân đấu.
Sân cầu lông nhà thi đấu Phú Thọ là một địa điểm lý tưởng để thực hành những kỹ năng mới.
Cầu Lông Trong Tiếng Anh Là Gì?
“Badminton” chính là tên gọi của môn cầu lông trong tiếng Anh. Đây là môn thể thao đối kháng, người chơi ghi điểm bằng cách đưa cầu qua lưới và chạm đất trong phạm vi sân đối phương. Cầu lông không chỉ phổ biến ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới nhờ lợi ích sức khỏe vượt trội và tính phù hợp với mọi lứa tuổi, giới tính.
Đánh/Chơi Cầu Lông Tiếng Anh Là Gì?
“Play badminton” là cụm từ chỉ hoạt động đánh/chơi cầu lông nói chung, bao gồm cả tập luyện và giải trí. Đối với các trận đấu chuyên nghiệp, thuật ngữ thường dùng là “Badminton Competition”. “Play badminton” được phiên âm là /pleɪ ˈbædmɪntən/.
Thầy Hải cầu lông sân Thống Nhất có thể giúp bạn hoàn thiện kỹ năng cầu lông của mình.
Dụng Cụ Cầu Lông Trong Tiếng Anh
Dưới đây là tên gọi tiếng Anh của một số dụng cụ cầu lông cơ bản:
- Vợt cầu lông: Racket/Racquet /ˈrækɪt/
- Quả cầu lông: Shuttlecock /ˈʃʌtlkɒk/ (còn gọi là birdie /ˈbɜːdi/ hoặc shuttle /ˈʃʌtl/)
- Dây cước: String /strɪŋ/
- Sân cầu lông: Court /kɔːt/
- Lưới cầu lông: Badminton nets /ˈbædmɪntən nɛts/
- Quấn cán vợt: Grip /ɡrɪp/
Thuật Ngữ Cầu Lông Tiếng Anh
Động Tác Đánh Cầu
- Attack: Tấn công
- Backhand: Đánh trái tay
- Clear: Lốp cầu
- Defense: Phòng thủ
- Drive: Tạt cầu
- Drop: Bỏ nhỏ/Chặt cầu
- Balk/Feint: Đánh lừa
- Cross: Kéo lưới/Vắt lưới
- Flick: Xoay cổ tay đánh cầu
- Forehand: Đánh thuận tay
- Fluke/Lucky shot: Cú đánh may mắn (chạm khung vợt)
- Hairpin net shot: Cú đánh gần lưới
- Half Court shot: Cú đánh từ giữa sân
- Kill/Put away: Cú đánh dứt điểm
- Net shot: Cú đánh gần lưới
- Push shot: Đẩy cầu
- Serve/Service: Giao cầu
- Smash: Đập cầu
- Receive: Đỡ/Nhận cầu
- Wood shot: Cú đánh chạm khung vợt
Bạn có thể tìm kiếm sân cầu lông Cầu Giấy để luyện tập các động tác này.
Sân Cầu Lông
- Alley: Phần mở rộng sân (đánh đôi)
- Back alley: Phần sân giữa đường biên cuối và vạch giao cầu dài (đánh đôi)
- Backcourt: 1/3 cuối sân
- Baseline: Đường biên cuối sân
- Center position/Based position: Vị trí trung tâm sân
- Center line: Đường chia đôi sân
- Forecourt: 1/3 sân trước
- Long service line: Vạch giao cầu dài
- Midcourt: 1/3 giữa sân
- Service court: Khu vực giao cầu
- Short service line: Vạch giao cầu ngắn
Sân cầu lông THPT Lý Thái Tổ là một ví dụ về sân cầu lông tiêu chuẩn.
Vận Động Viên
- Good eye: Khen đối thủ phán đoán tốt
- Good game: Chúc mừng trận đấu hay
- Good shot: Khen cú đánh đẹp
- I got it/Mine: Báo hiệu đón cầu (đánh đôi)
- Yours: Nhường cầu cho đồng đội (đánh đôi)
Vợt Cầu Lông
- 1-Piece Construction: Vợt đúc liền khối
- 2-Piece Construction: Vợt nối các phần
- Balance Point: Điểm cân bằng của vợt
- Power Zone/Sweet Spot: Vùng đánh hiệu quả nhất
- Torque: Mô men xoắn
Sân cầu lông trường tiểu học Nhân Chính có thể là nơi bạn tìm được những người bạn cùng chơi cầu lông.
Thuật Ngữ Khác
- Ace: Phát giao cầu ăn điểm trực tiếp
- Carry: Phạm luật (giữ cầu trên vợt)
- Fault: Phạm lỗi
- Footwork: Bộ pháp
- Match: Trận đấu
- Men’s Doubles/Singles: Đôi/Đơn nam
- Mixed Doubles: Đôi nam nữ
- Plastic shuttle: Cầu lông nhựa
- Power: Lực đánh
- Rally: Đường cầu qua lại
- Rubber: Ván quyết định
- Service over: Hết quyền giao cầu
- Stretch: Giãn cơ
- Tendinitis: Viêm gân
- Warm up: Khởi động
- Walk over: Thắng do đối thủ bỏ cuộc
- Women’s Doubles/Singles: Đôi/Đơn nữ
- Wrist: Cổ tay
Kết Luận
Hy vọng bài viết này của Quốc Việt Badminton đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về từ vựng cầu lông tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những thuật ngữ này để nâng cao trình độ cầu lông của bạn. Chúc bạn thành công trên sân đấu!