Từ điển thuật ngữ tiếng Anh trong cầu lông cho người chơi Việt

Cầu lông là môn thể thao được yêu thích trên toàn thế giới, và việc theo dõi các trận đấu quốc tế, đọc các bài đánh giá vợt cầu lông thường xuyên tiếp xúc với rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành. Điều này đôi khi gây khó khăn cho người chơi Việt trong việc nắm bắt đầy đủ thông tin. Hiểu được điều đó, Quốc Việt Badminton mang đến cho bạn bài viết “Từ điển thuật ngữ tiếng Anh trong cầu lông” giúp bạn dễ dàng tra cứu và nâng cao kiến thức về môn thể thao này. Bạn đã sẵn sàng để khám phá thế giới cầu lông qua lăng kính ngôn ngữ chưa?

Thầy Hải cầu lông sân Thống Nhất luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ thuật ngữ chuyên môn. Vậy nên, hãy cùng Quốc Việt Badminton tìm hiểu nhé!

Động tác đánh cầu trong tiếng Anh

  • Attack: Tấn công
  • Backhand: Đánh ngược tay thuận
  • Clear: Cú đánh sâu về cuối sân đối phương (lốp cầu). Clear bổng để phản công, clear tấn công thường đi thấp.
  • Drive: Cú đánh nhanh và thấp, bay thẳng trên lưới (tạt cầu).
  • Drop: Cú bỏ nhỏ, đánh nhẹ sao cho cầu rơi nhanh và gần lưới bên phía đối phương (chặt cầu).
  • Balk/Feint: Thao tác đánh lừa đối phương trước hoặc trong khi giao cầu.
  • Flick: Xoay cổ tay và cánh tay trên bất ngờ, đánh nhanh thay vì đánh nhẹ, dùng khi giao cầu hoặc gần lưới.
  • Forehand: Đánh thuận tay
  • Fluke/Lucky shot: Cú đánh chạm khung vợt nhưng vẫn ghi điểm.
  • Hairpin net shot: Cú đánh thấp gần lưới, cầu đi lên qua lưới rồi rơi nhanh xuống sân đối phương.
  • Halfcourt shot: Cú đánh giữa sân, hiệu quả trong đánh đôi khi đối phương chơi đội hình đầu sân – cuối sân.
  • Kill/Putaway: Cú đánh nhanh từ trên xuống khiến đối phương không đỡ được.
  • Net shot: Cú đánh từ 1/3 sân trước, cầu bay vừa qua lưới và rơi nhanh xuống sân đối phương.
  • Push shot: Đẩy cầu nhẹ từ lưới hoặc giữa sân sang giữa sân đối phương, ít dùng động tác cổ tay.
  • Serve/Service: Giao cầu
  • Smash: Đập cầu mạnh khi cầu cao quá đầu, cú đánh tấn công chủ yếu.
  • Wood shot: Cú đánh khi cầu chạm khung vợt, được chấp nhận từ năm 1963.

Cú smash cầu lôngCú smash cầu lông

Bạn đang tìm kiếm sân cầu lông chất lượng? Tham khảo ngay sân cầu lông Cầu Giấy của Quốc Việt Badminton.

Thuật ngữ tiếng Anh khác trong cầu lông

  • Alley: Phần mở rộng của sân cho đánh đôi.
  • Back alley: Phần sân giữa đường biên cuối và vạch giao cầu dài cho đánh đôi.
  • Backcourt: 1/3 cuối sân, trong vùng giới hạn bởi đường biên cuối.
  • Balance Point: Chỉ số đo từ đầu cán vợt đến điểm trụ trên khung vợt, cho biết vợt nặng đầu, cân bằng hay nhẹ đầu.
  • Baseline: Đường biên cuối sân, song song với lưới.
  • Carry: Phạm luật, bắt cầu vào đầu vợt rồi đánh đi.
  • Center/Base position: Điểm trung tâm trên sân, nơi người chơi đơn trở về sau mỗi cú đánh.
  • Center line: Đường vạch vuông góc lưới, chia hai phần sân giao cầu.
  • Court: Sân cầu lông.
  • Cross: Kéo lưới.
  • Defend: Phòng thủ, đối phó với cú đập hoặc bỏ nhỏ.
  • Fault: Phạm lỗi (giao cầu, trả cầu).
  • Footwork: Bộ pháp, cách di chuyển trên sân.
  • Forecourt: 1/3 sân trước, giữa lưới và vạch giao cầu ngắn.
  • Good eye/Good Game/Good shot: Lời khen tặng đối thủ.
  • Grip: Quấn cán vợt.
  • I got it/Mine: Nói với đồng đội đánh đôi rằng bạn sẽ đón cầu.

Tìm hiểu thêm về sân cầu lông THPT Lý Thái Tổ do Quốc Việt Badminton quản lý.

  • Long service line: Vạch giao cầu dài.
  • Match: Trận đấu.
  • Midcourt: 1/3 giữa sân.
  • Plastic shuttles: Cầu lông nhựa (không nên dùng).
  • Power: Lực đập cầu.
  • Power Zone/Sweet Spot: Vùng lưới vợt đánh hiệu quả nhất.
  • Racquet: Vợt.
  • Rally: Cầu được đánh qua lại giữa hai bên.
  • Rubber: Ván quyết định (ván 3).
  • Service court: Vùng đứng giao cầu.
  • Service over: Hết quyền giao cầu.
  • Receive: Nhận cầu.
  • Short service line: Vạch giao cầu ngắn.
  • Shuttlecock: Trái cầu.
  • String: Dây vợt.
  • Torque: Mô-men xoắn, mức độ “trợt” của vợt khi tiếp cầu ngoài vùng trung tâm.
  • Tendinitis: Viêm gân.
  • Warm up: Khởi động.
  • Walk over: Trận đấu bị bỏ cuộc.
  • Wrist: Cổ tay.
  • Yours: Nói với đồng đội đánh đôi khi họ lỡ cơ hội đón cầu.
  • 1-Piece/2-Piece Construction: Cấu trúc vợt liền khối hoặc nối.

Quốc Việt Badminton tự hào giới thiệu sân cầu lông xịn nhất thế giới với trang thiết bị hiện đại.

Kết luận

Việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh trong cầu lông không chỉ giúp bạn theo dõi các trận đấu và đọc tài liệu chuyên ngành dễ dàng hơn mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với cộng đồng cầu lông quốc tế. Quốc Việt Badminton hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho bạn trên hành trình chinh phục môn thể thao đầy hấp dẫn này. Đừng quên ghé thăm sân cầu lông trường tiểu học Nhân Chính để trải nghiệm không gian cầu lông chuyên nghiệp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm sản phẩm