Cầu lông là môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới và tại Việt Nam, số lượng người yêu thích bộ môn này ngày càng tăng. Việc hiểu rõ các thuật ngữ cầu lông không chỉ giúp bạn theo dõi các trận đấu dễ dàng hơn mà còn nâng cao kỹ năng chơi cầu lông của mình. Bài viết này của Quốc Việt Badminton sẽ cung cấp cho bạn một “từ điển” thuật ngữ cầu lông từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn trở thành một người chơi am hiểu và tự tin hơn.
Thuật ngữ cầu lông về sân đấu
-
Sân (Court): Khu vực được giới hạn bởi các đường biên, nơi diễn ra trận đấu cầu lông.
-
Khu vực cuối sân (Backcourt): 1/3 cuối sân, giới hạn bởi đường biên cuối. Đây là khu vực phòng thủ quan trọng.
-
Khu vực giữa sân (Midcourt): 1/3 giữa sân, nằm giữa lưới và đường biên cuối. Vị trí này quan trọng cho việc kiểm soát trận đấu.
-
Khu vực trước sân (Forecourt): 1/3 sân trước, nằm giữa lưới và vạch giao cầu ngắn. Khu vực này thường dùng cho các cú đánh tấn công nhanh.
-
Phần sân mở rộng (Alley): Phần sân mở rộng hai bên, chỉ được sử dụng trong đánh đôi.
-
Phần cuối sân mở rộng (Back Alley): Phần cuối sân được giới hạn bởi đường biên cuối và vạch giao cầu dài, chỉ dùng trong đánh đôi.
-
Đường biên cuối (Baseline): Đường biên cuối của mỗi bên sân, song song với lưới.
-
Vị trí trung tâm (Center or Base Position): Điểm trung tâm của sân, nơi người chơi đơn trở về sau mỗi cú đánh.
-
Đường giữa sân (Center Line): Đường vuông góc với lưới, chia sân giao cầu thành hai phần trái và phải.
-
Vạch giao cầu dài (Long service line): Vạch giao cầu dài, khi giao cầu không được để cầu đi quá vạch này.
-
Khu vực giao cầu (Serve court): Vùng được phép đứng để giao cầu.
-
Vạch giao cầu ngắn (Short Service Line): Vạch giao cầu ngắn, cách lưới khoảng 2m. Khi giao cầu, cầu phải đến được vạch này mới hợp lệ.
Thuật ngữ về các cú đánh cầu lông
-
Đánh lừa (Balk/Feint): Động tác đánh lừa đối phương trước hoặc trong khi giao cầu.
-
Đánh sâu (Clear): Cú đánh sâu về phía cuối sân đối phương. Clear bổng dùng để phòng thủ, clear thấp dùng để tấn công.
-
Đánh nhanh (Drive): Cú đánh nhanh và thấp, đường cầu bay thẳng qua lưới.
-
Bỏ nhỏ (Drop): Cú đánh nhẹ, cầu rơi nhanh và gần lưới bên phía đối phương.
-
Cú đánh lưới (Hairpin Net Shot): Cú đánh gần lưới từ dưới lên, cầu bay qua lưới và rơi nhanh xuống.
-
Đánh giữa sân (Half Court Shot): Cú đánh khi đối phương chia đội hình trước – sau.
-
Đập cầu (Smash/Kill/Put away): Cú đánh mạnh từ trên xuống, khiến đối phương khó đỡ.
-
Cú đánh gần lưới (Net Shot): Cú đánh nhẹ từ 1/3 trước sân, cầu bay vừa qua lưới và rơi nhanh xuống.
-
Đẩy cầu (Push Shot): Cú đánh nhẹ từ lưới hoặc giữa sân sang giữa sân đối phương.
-
Trao đổi cầu (Rally): Cầu được đánh qua lại liên tục giữa hai bên.
-
Giao cầu (Serve/Service): Hành động bắt đầu một lượt đánh.
-
Đánh chạm khung vợt (Wood Shot): Cú đánh mà cầu chạm vào khung vợt.
Thuật ngữ về dụng cụ cầu lông
- Vợt (Racquet): Dụng cụ dùng để đánh cầu lông.
- Cầu (Shuttlecock): Quả cầu được sử dụng trong môn cầu lông.
- Dây vợt (String): Dây được căng trên mặt vợt.
- Quấn cán vợt (Grip): Lớp bọc quanh cán vợt, giúp cầm nắm chắc chắn hơn.
- Vợt liền khối (1-Piece Construction): Vợt có tay cầm, thân vợt và đầu vợt liền thành một khối.
- Vợt ghép nối (2-Piece Construction): Vợt có tay cầm và thân vợt hoặc đầu vợt và thân vợt được ghép lại với nhau.
- Cầu nhựa (Plastic shuttles): Cầu lông làm bằng nhựa, thường dùng cho người mới tập chơi.
Các thuật ngữ cầu lông khác
- Lỗi bắt cầu (Carry): Lỗi khi cầu bị giữ lại trên mặt vợt.
- Lỗi (Fault): Vi phạm luật chơi, có thể là lỗi giao cầu hoặc lỗi trả cầu.
- Hiệp đấu (Set): Một phần của trận đấu.
- Hủy cầu (Let): Tình huống phải đánh lại.
- Trận đấu (Match): Toàn bộ cuộc đấu giữa hai bên.
- Bộ pháp (Footwork): Cách di chuyển trên sân.
Kết luận
Hiểu rõ thuật ngữ cầu lông là bước đầu tiên để trở thành một người chơi giỏi. Quốc Việt Badminton hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về thuật ngữ cầu lông, giúp bạn tự tin hơn trên sân đấu. Hãy tiếp tục theo dõi Quốc Việt Badminton để cập nhật thêm nhiều kiến thức và tin tức bổ ích về cầu lông nhé!