Để có một trận cầu lông công bằng và chuyên nghiệp, kích thước sân cầu lông phải đảm bảo đúng tiêu chuẩn. Bài viết này của Quốc Việt Badminton sẽ cung cấp thông tin chi tiết về kích thước sân cầu lông đơn và đôi theo tiêu chuẩn của Liên đoàn Cầu Lông Thế Giới (BWF) năm 2023, cùng hướng dẫn cách vẽ sân cầu lông đúng chuẩn. Bạn đang tìm hiểu về kích thước sân cầu lông tiểu học? Xem thêm tại đây: kích thước sân cầu lông tiểu học.
Kích Thước Sân Cầu Lông Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế
BWF quy định hai loại sân cầu lông với kích thước khác nhau: sân đơn và sân đôi. Ngay sau đoạn mở đầu này, bạn có thể tìm hiểu thêm về sân tiêu chuẩn cầu lông.
Kích Thước Sân Cầu Lông Đơn
- Chiều dài: 13.40 m (44 feet)
- Chiều rộng (không tính đường biên): 5.18 m (17 feet)
- Đường chéo: 14.38 m (47 feet)
Diện tích sân cầu lông đơn tiêu chuẩn khoảng 69.412 m2.
Kích thước sân cầu lông đơn tiêu chuẩn (Ảnh: Internet)
Kích Thước Sân Cầu Lông Đôi
Sân đôi có kích thước khác so với sân đơn:
- Chiều dài: 13.40m (44 feet)
- Chiều rộng: 6.1m (20 feet)
- Đường chéo: 14.73m (48 feet)
Diện tích sân đôi khoảng 81.74 m2, lớn hơn sân đơn khoảng 12 m2 do có thêm lối đi hai bên, mỗi bên rộng 0.46m. Tìm hiểu thêm về kích thước sân cầu lông theo tiêu chuẩn việt nam.
Sân được chia làm hai phần bằng nhau bởi lưới cao 1.55m ở hai đầu và 1.52m ở giữa. Mỗi phần sân có 2 sân giao cầu, mỗi sân dài 3.88m và rộng 2.53m.
Theo BWF, vạch giao cầu ngắn cách lưới 1.98m và vạch giao cầu dài cách đường biên cuối sân 0.72m.
So sánh kích thước sân đơn và sân đôi (Ảnh: Internet)
Kích thước trên đây là tiêu chuẩn của BWF. Đối với người chơi cầu lông giải trí, việc tuân thủ tuyệt đối kích thước này không bắt buộc. Tuy nhiên, nếu luyện tập chuyên nghiệp, bạn nên chọn sân đúng tiêu chuẩn. Bạn muốn biết thêm về thảm sân cầu lông victor?
Vùng | Chiều dài | Chiều rộng | Diện tích |
---|---|---|---|
Sân đơn | 13.41 m | 5.18 m | 69.49 m2 |
Sân đôi | 13.41 m | 6.1 m | 81.75 m2 |
Nửa sân đơn | 6.71 m | 5.18 m | 34.75 m2 |
Nửa sân đôi | 6.71 m | 6.1 m | 40.88 m2 |
Đường chéo sân đơn | 14.38 m | – | – |
Đường chéo sân đôi | 14.73 m | – | – |
Lưu ý:
- Kích thước được tính từ mép ngoài đường biên này đến mép ngoài đường biên kia.
- Xung quanh sân cần khoảng trống ít nhất 2m, không vật cản.
- Khoảng cách giữa hai sân cạnh nhau ít nhất là 2m.
- Tường bao xung quanh nên có màu sẫm và kín gió.
Hướng Dẫn Vẽ Sân Cầu Lông Chuẩn BWF
Chuẩn Bị Dụng Cụ
Dụng cụ | Hình ảnh | Chức năng |
---|---|---|
Thước dây (30-50m) | Đo và đánh dấu | |
Băng dính | Cố định các cạnh | |
Sơn/vôi nước | Kẻ vạch | |
Chổi quét sơn/con lăn | Vẽ sân |
Đo Kích Thước Sân
Sử dụng thước dây và bản mẫu để đo kích thước sân theo tiêu chuẩn. Đánh dấu các điểm chính bằng băng dính. Nên có ít nhất hai người để đảm bảo độ chính xác. Tham khảo thêm về kích thước sân cầu lông tiêu chuẩn việt nam.
Đo kích thước sân (Ảnh: Internet)
Tạo Khung Sân
Dùng băng dính tạo khung cho toàn bộ sân trước khi sơn để đảm bảo chính xác khoảng cách và độ cong của các đường kẻ.
Vẽ Hoàn Thiện Sân
Sử dụng chổi quét sơn hoặc con lăn để vẽ các đường biên trước, sau đó kẻ các đường nhỏ bên trong. Đợi 30-50 phút cho sơn khô rồi bóc băng dính.
Sân cầu lông hoàn thiện (Ảnh: Sports Venue Calculator)
Quy Cách Thiết Kế Sân Cầu Lông
Ý Nghĩa Các Vạch Trên Sân Cầu Lông
Tên đường kẻ | Ý nghĩa |
---|---|
Baseline (Đường cơ bản) | Nằm cuối sân, song song với lưới, dài bằng chiều rộng sân |
Doubles sideline (Đường biên đôi) | Đường thẳng tạo ranh giới bên ngoài sân đôi |
Center line (Đường trung tâm) | Vuông góc với lưới, chia sân thành hai phần bằng nhau |
Short service line | Cách lưới 2m, vạch giao cầu ngắn |
Long service line | Vạch giao cầu dài |
Ý nghĩa các vạch kẻ (Ảnh: Internet)
Quy Cách Thiết Kế Sân Cầu Lông
- Sân hình chữ nhật, thường sơn màu xanh dương hoặc xanh lá cây.
- Bề mặt sân làm từ thảm cao su tổng hợp hoặc gỗ cứng.
- Đường biên rộng 4cm, màu trắng hoặc vàng.
- Trụ cầu lông cao 1.55m, đặt trên đường biên đôi.
- Phạm vi sân tính từ mép ngoài đường biên này đến mép ngoài đường biên kia.
Quy cách thiết kế sân cầu lông (Ảnh: Badminton Club)
Quy Định Về Kích Thước Trang Thiết Bị
Cột Căng Lưới
Cột đặt trên đường biên đôi, cao 1.55m tính từ mặt sân. Có thể chọn cột có bánh xe hoặc cột xếp đa năng. Phụ kiện không được đặt trong vạch biên.
Cột căng lưới (Ảnh: internetHtsport)
Lưới Cầu Lông
- Rộng: 0.76m
- Dài: 6.7m
Chất liệu nylon hoặc sợi tổng hợp mềm, phần đỉnh cố định bằng nẹp trắng.
Lưới cầu lông (Ảnh: Come to play)
Chiều Cao Mái Che
Chiều cao mái che tiêu chuẩn là 9m.
Mái che (Ảnh: Play Sports)
Đường Kẻ Trên Sân
Đường kẻ màu trắng hoặc vàng, dày 4cm.
Đường kẻ trên sân (Ảnh: Internet)
Kết Luận
Bài viết đã cung cấp thông tin chi tiết về kích thước sân cầu lông, quy cách thiết kế và kích thước trang thiết bị theo tiêu chuẩn BWF. Hy vọng bài viết hữu ích cho bạn. Quốc Việt Badminton luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục cầu lông.